He has a good musical taste.
Dịch: Anh ấy có gu âm nhạc tốt.
My musical taste is quite diverse.
Dịch: Gu âm nhạc của tôi khá đa dạng.
khẩu vị âm nhạc
sở thích âm nhạc
(thuộc) âm nhạc
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
cung cấp dịch vụ
mũi
váy hai dây
dâu tằm
vị trí mới mẻ
không đi học
vụ lật xe khách
Ung thư nội mạc tử cung