The musical quality of her voice was captivating.
Dịch: Chất lượng âm nhạc trong giọng hát của cô ấy thật quyến rũ.
This recording lacks musical quality.
Dịch: Bản thu âm này thiếu chất lượng âm nhạc.
tính nhạc
thuộc về âm nhạc
âm nhạc
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
được chia thành các phần hoặc nhóm
ngày hôm trước
kiểm tra nội dung
quá trình tiến hóa
hệ thống theo dõi
Phần mềm trí tuệ doanh nghiệp
Màu sắc bắt mắt
tuyển thủ nổi tiếng