The musical quality of her voice was captivating.
Dịch: Chất lượng âm nhạc trong giọng hát của cô ấy thật quyến rũ.
This recording lacks musical quality.
Dịch: Bản thu âm này thiếu chất lượng âm nhạc.
tính nhạc
thuộc về âm nhạc
âm nhạc
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
chăm sóc sức khỏe động vật
quản lý tài khoản
Liệu pháp điều trị da
mất máu
trò chơi ném
thích nghi tốt
tài liệu quỹ
nói bóng, hàm ý