The musical quality of her voice was captivating.
Dịch: Chất lượng âm nhạc trong giọng hát của cô ấy thật quyến rũ.
This recording lacks musical quality.
Dịch: Bản thu âm này thiếu chất lượng âm nhạc.
tính nhạc
thuộc về âm nhạc
âm nhạc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chứng chỉ đánh giá năng lực
buổi ra mắt
sẵn lòng vượt
mặt khác
bộ tản nhiệt
Đại dương thế giới
ngăn kéo bàn
thay vì, thay thế cho