He used a multitool to fix the bike.
Dịch: Anh ấy đã dùng một công cụ đa năng để sửa chiếc xe đạp.
A multitool is essential for camping.
Dịch: Một công cụ đa năng là rất cần thiết cho việc cắm trại.
công cụ
thiết bị
tính hữu ích
sử dụng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Da khô nhăn
Đếm tiền mỏi tay
Kho hàng bốc mùi
các thành tựu giáo dục
kết cấu phần
thiết bị, dụng cụ
Hàng hóa gia đình
ấm đun nước