Understanding the issue requires multiple perspectives.
Dịch: Để hiểu vấn đề này cần có nhiều góc nhìn khác nhau.
The book offers multiple perspectives on the historical event.
Dịch: Cuốn sách đưa ra nhiều góc nhìn về sự kiện lịch sử đó.
nhiều quan điểm khác nhau
các góc độ đa dạng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Sự khám phá, sự thăm dò
Bác sĩ sản phụ khoa
thực thi chỉ thị
làng thức giấc
dành 71 nãm trong hôn nhân
trạng thái nhiệm vụ
bảng điều khiển, thiết bị điều khiển
hướng dẫn cài đặt