This is a multi-purpose cleaner.
Dịch: Đây là chất tẩy rửa đa năng.
The multi-purpose tool can be used in many situations.
Dịch: Công cụ đa năng này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống.
linh hoạt
đa dụng
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Năng lực kỹ thuật
Cõi mạng
sự canh tác, sự trồng trọt
thuế tiêu thụ đặc biệt
sự đan xen
cộng đồng nghệ thuật
tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Giấy phép sử dụng đất