The village had many mud walls to protect against floods.
Dịch: Làng có nhiều tường đất sét để bảo vệ chống lại lũ lụt.
They built a mud wall around the garden.
Dịch: Họ đã xây một bức tường đất sét xung quanh khu vườn.
tường đất
tường đất sét
bùn
tường
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cá ăn thịt
Nghề xưa
giao lưu, xã hội hóa
tiêu chí thích hợp
xấp xỉ
bọt biển chà
trọng tâm chính
Phong tục Hakka