He has a painful mouth ulcer.
Dịch: Anh ấy bị một vết loét miệng đau đớn.
Mouth ulcers can make eating difficult.
Dịch: Loét miệng có thể làm cho việc ăn uống trở nên khó khăn.
loét miệng
vết loét miệng
vết loét
gây loét
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
doanh nhân lớn, người giàu có, người có quyền lực trong lĩnh vực kinh doanh
cửa hàng sức khỏe
có hại
Sinh viên năm hai
dấu gạch ngang
cơ bụng
văn phòng thám tử
đội ngũ lãnh đạo