The forest floor was covered in soft green moss.
Dịch: Mặt đất trong rừng được phủ một lớp rêu xanh mềm mại.
Moss grows in damp, shady areas.
Dịch: Rêu phát triển ở những khu vực ẩm ướt, râm mát.
rêu gan
thực vật tảo
rêu rao
phủ rêu
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
kiểm soát tăng huyết áp
cho phép người dùng
đổ, tràn
Nấu ăn khá ngon
Viễn thông
ổ (gà, vịt...); đám con
quản lý cá nhân
hình thức đầu tư giả