noun
phấn
bột mịn dùng để trang điểm hoặc viết
noun
same-sex relationship
/seɪm sɛks rɪˈleɪʃənˌʃɪp/ Mối quan hệ đồng tính giữa hai người cùng giới
noun
Reptile Discovery Center
/ˈrɛptaɪl dɪˈskʌvəri ˈsɛntər/ Trung tâm Khám phá Bò sát
verb
chortle
tiếng cười khúc khích hoặc cười khẽ
noun
Dedication to the profession
/ˌdedɪˈkeɪʃən tuː ðə prəˈfeʃən/ Sự tận tuỵ với nghề
noun
illegitimacy
tình trạng không hợp pháp, sự sinh ra không hợp pháp
noun
human resources specialist
/ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz ˈspɛʃəlɪst/ chuyên gia nguồn nhân lực