She experiences mood swings due to stress.
Dịch: Cô ấy trải qua những cơn thay đổi tâm trạng do căng thẳng.
Mood swings can be challenging to manage.
Dịch: Những cơn thay đổi tâm trạng có thể khó khăn để kiểm soát.
sự dao động cảm xúc
thay đổi tâm trạng
tâm trạng
dao động
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bị ảnh hưởng
chịu đựng
vàng óng
cổ tức chưa từng có
rủi ro kiểm toán
vùng hoang dã, hẻo lánh
làm cô đọng, làm ngắn lại
Kiến thức thực hành