Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

mood swings

/muːd swɪŋz/

sự thay đổi tâm trạng

noun
dictionary

Định nghĩa

Mood swings có nghĩa là Sự thay đổi tâm trạng
Ngoài ra mood swings còn có nghĩa là sự dao động tâm trạng

Ví dụ chi tiết

She experiences mood swings due to stress.

Dịch: Cô ấy trải qua những cơn thay đổi tâm trạng do căng thẳng.

Mood swings can be challenging to manage.

Dịch: Những cơn thay đổi tâm trạng có thể khó khăn để kiểm soát.

Từ đồng nghĩa

emotional fluctuations

sự dao động cảm xúc

mood changes

thay đổi tâm trạng

Họ từ vựng

noun

mood

tâm trạng

verb

swing

dao động

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

depression
anxiety

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
malt flour
/mɔːlt ˈflaʊər/

bột mạch nha

noun
Distress sale
/dɪˈstrɛs seɪl/

Bán tháo (do gặp khó khăn tài chính)

phrase
Married for 71 years

dành 71 nãm trong hôn nhân

verb
pass on skills
/pæs ɒn skɪlz/

truyền nghề

noun
peacekeeping forces
/piːsˈkiːpɪŋ fɔːrsɪz/

lực lượng gìn giữ hòa bình

noun
environmental analysis
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl əˈnælɪsɪs/

phân tích môi trường

noun
cold-weather clothing
/koʊld ˈwɛðər ˈkloʊðɪŋ/

quần áo mùa lạnh

noun
industrial dye
/ɪnˈdʌstriəl daɪ/

phẩm màu công nghiệp

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1556 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1406 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1944 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1422 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1556 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2089 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1129 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1741 views

Có cần luyện thi theo bộ đề? Hiệu quả của việc luyện thi với đề thi IELTS thật

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1556 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1406 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1944 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1422 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1556 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2089 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1129 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1741 views

Có cần luyện thi theo bộ đề? Hiệu quả của việc luyện thi với đề thi IELTS thật

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1556 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1406 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1944 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1422 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
124 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
124 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
124 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY