The monthly costs for the apartment are quite high.
Dịch: Chi phí hàng tháng cho căn hộ khá cao.
She budgets carefully to cover her monthly costs.
Dịch: Cô ấy lập ngân sách cẩn thận để trang trải chi phí hàng tháng.
chi phí hàng tháng
phí hàng tháng
chi phí
đắt đỏ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
phân khối lớn
Cố gắng hết sức
không biết làm sao
Bút chì gọt
doanh nghiệp
âm mưu chính trị
dân chơi đồ hiệu
Hoa hậu chuyển giới