The authorities are cracking down on money laundering activities.
Dịch: Cơ quan chức năng đang siết chặt các hoạt động rửa tiền.
He was arrested for his involvement in money laundering schemes.
Dịch: Anh ta đã bị bắt vì liên quan đến các kế hoạch rửa tiền.
Money laundering is a serious crime that undermines the financial system.
Dịch: Rửa tiền là một tội ác nghiêm trọng làm suy yếu hệ thống tài chính.