The child put his coins in the money box.
Dịch: Cậu bé bỏ những đồng xu của mình vào hộp tiền.
She uses a money box to save for her vacation.
Dịch: Cô ấy sử dụng một hộp tiền để tiết kiệm cho kỳ nghỉ của mình.
hộp heo
hộp tiết kiệm
tiền
tiết kiệm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Gây ra nghi ngờ
Đợt giảm giá mùa hè
Bữa ăn sushi
Đảng Dân chủ Xã hội
mức phạt khác nhau
Có văn hóa và tự chủ
vàng óng
cải tạo, tân trang