The foundation supports both monetary and scholarly pursuits.
Dịch: Tổ chức hỗ trợ cả các hoạt động liên quan đến tiền tệ và học thuật.
The project has monetary and scholarly value.
Dịch: Dự án có giá trị về mặt tiền tệ và học thuật.
tài chính và học thuật
kinh tế và giáo dục
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Âm của
bàn
cuộc sống thịnh vượng
vị trí then chốt
gây tổn hại
Mật độ thể tích
thời gian thử việc
không hề bị chê