Modern times have brought significant changes in technology.
Dịch: Thời hiện đại đã mang lại những thay đổi đáng kể trong công nghệ.
In modern times, communication is faster than ever.
Dịch: Trong thời hiện đại, việc giao tiếp nhanh hơn bao giờ hết.
thời đại đương đại
thời đại hiện tại
tính hiện đại
hiện đại
10/09/2025
/frɛntʃ/
Dòng quần áo, thương hiệu quần áo
chăm sóc mắt
Quyết định đúng đắn
nguồn cung cấp điện
hiện đại hóa thiết bị
nhu cầu cộng đồng
Bữa ăn nhẹ vào buổi chiều
đống