Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
new passion
/njuː ˈpæʃən/
đam mê mới
noun
linoleum
/lɪˈnəʊliəm/
linoleum
noun
negative sentence
/ˈnɛɡətɪv ˈsɛntəns/
Câu phủ định
noun
allocation
/ˌæl.əˈkeɪ.ʃən/
phân bổ
prepositional phrase
on each opening
ɒn iːtʃ ˈoʊpnɪŋ
trên mỗi lượt mở
noun
unoccupied building
/ʌnˈɒkjʊpaɪd ˈbɪldɪŋ/
tòa nhà không có người ở
noun
emotionalism
/ɪˈmoʊʃənəlɪzəm/
Chủ nghĩa cảm xúc
noun
white spirit
/waɪt ˈspɪrɪt/
Dầu trắng (chất lỏng không màu, thường dùng để hòa tan sơn và làm sạch)