He has a collection of model cars.
Dịch: Anh ấy có một bộ sưu tập mô hình xe hơi.
The model car was displayed on the shelf.
Dịch: Mô hình xe hơi được trưng bày trên kệ.
mô hình tỉ lệ
xe hơi đồ chơi
mô hình
xe hơi
12/06/2025
/æd tuː/
mộc qua
mối quan hệ không chắc chắn
hàm hiện tại
Nhựa dùng một lần
nâng cấp phong cách
dị tật bẩm sinh
Giám sát và thực hiện
khám nghiệm hiện trường