I bought my new smartphone from the mobile store.
Dịch: Tôi đã mua chiếc smartphone mới của mình từ cửa hàng di động.
The mobile store offers a variety of accessories.
Dịch: Cửa hàng di động cung cấp nhiều loại phụ kiện.
cửa hàng điện thoại
cửa hàng điện thoại di động
di động
cửa hàng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
màn chào sân
Tăng trưởng đô thị
Giá đơn vị
dấu hiệu của nền dân chủ
Sản phẩm dùng để làm sạch da mặt.
ống dẫn trứng
những báo cáo đáng khích lệ
Chi phí hợp đồng, chi phí để ký kết hoặc duy trì hợp đồng