I need to buy a mobile charger for my phone.
Dịch: Tôi cần mua một cái sạc di động cho điện thoại của mình.
Make sure to bring your mobile charger when you travel.
Dịch: Hãy chắc chắn mang theo sạc di động khi bạn đi du lịch.
sạc pin di động
pin sạc dự phòng
sạc
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
khu dân cư
Món hời nhất
Hành vi cố ý gây ra hỏa hoạn, thường với mục đích phá hoại hoặc thu lợi cá nhân.
kỹ năng hiểu biết
món cá nướng
đảm bảo
hai cái tên đình đám
người quản lý chu đáo