I had a mixed vegetable salad for lunch.
Dịch: Tôi đã ăn salad rau củ trộn vào bữa trưa.
She prepared a fresh mixed vegetable salad for dinner.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một đĩa salad rau củ tươi cho bữa tối.
đĩa rau trộn
xà lách trộn
xà lách
pha chế salad
07/11/2025
/bɛt/
vĩnh cửu
lối sống mạng
cư trú ngắn hạn
không phổ biến
cán bộ hất đổ
phần dây đàn trong dàn nhạc hoặc dàn nhạc cụ dây
Quản lý chất thải
tỷ lệ hiện mắc hàng năm