I ordered a mixed salad for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một đĩa salad trộn cho bữa trưa.
The mixed salad is fresh and colorful.
Dịch: Salad trộn rất tươi ngon và đầy màu sắc.
salad trộn
salad vườn
salad
trộn
12/06/2025
/æd tuː/
thơ ca, có tính chất thơ mộng
ác mộng
bữa ăn ngoài trời
Xu hướng nhân khẩu học
chi tiêu không chính thức
Đối tác ám ảnh
biên lai, hóa đơn
sử dụng