The ministry of industry has announced new regulations.
Dịch: Bộ Công Thương đã công bố các quy định mới.
She works at the ministry of industry.
Dịch: Cô ấy làm việc tại Bộ Công Thương.
Cục Công Nghiệp
Bộ Thương Mại
ngành công nghiệp
công nghiệp hóa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
mối quan hệ trực tiếp
Nghi thức ngoại giao
ngọt, ngọt ngào
vòng đệm kín
chỉ dẫn địa lý
phát triển cùng nhau
từ chối
nhà ga hàng hóa