The minimalist elegance of her dress was stunning.
Dịch: Vẻ đẹp tối giản của chiếc váy cô ấy thật lộng lẫy.
The restaurant的设计风格 is minimalist elegance.
Dịch: Phong cách thiết kế của nhà hàng là vẻ đẹp tối giản.
Vẻ đẹp thanh lịch kín đáo
Vẻ đẹp đơn giản thanh lịch
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Bún thịt nướng
dụng cụ để làm mịn móng tay
chơi thể thao tự tin
khả năng trụ hạng
bánh mì tươi
tình huống nghiêm trọng
thù địch, đối kháng
kiểm tra cuối cùng