We took a minibus to the concert.
Dịch: Chúng tôi đã đi xe buýt nhỏ đến buổi hòa nhạc.
The minibus was very comfortable for the group trip.
Dịch: Xe buýt nhỏ rất thoải mái cho chuyến đi nhóm.
xe buýt đưa đón
xe tải nhỏ
dịch vụ xe buýt nhỏ
đi xe buýt nhỏ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
kế hoạch tập luyện
cơ chế được chỉ định
được thương hiệu
chăm chút đúng cách
thời kỳ công nghiệp
nuôi trồng thủy sản có vỏ
địa chỉ mua sắm
lũ quét