Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "millennia"

noun
Post-Millennials
/poʊst mɪˈleniəlz/

Thế hệ sau Millennials

verb phrase
Appeal to millennials
/əˈpiːl tuː mɪˈleniəlz/

Thu hút thế hệ millennials

noun
Millennial
/mɪˈleniəl/

Thế hệ Millennials (những người sinh từ khoảng năm 1981 đến 1996)

noun
Millennial trainer
/mɪˈleniəl ˈtreɪnər/

Người đào tạo thế hệ Millennials

noun
millennials
/mɪˈlɛniəl/

thế hệ thiên niên kỷ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY