I love chocolate milkshakes.
Dịch: Tôi thích sinh tố sữa socola.
She ordered a strawberry milkshake.
Dịch: Cô ấy đã gọi một ly sinh tố sữa dâu.
sinh tố
sinh tố trái cây
sữa
lắc
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
đội tuyển bóng đá quốc gia
dịch vụ học tập
giải quyết, định cư
diễn viên
thẻ tín dụng thanh toán ngay
bờm (của ngựa hoặc động vật khác)
sinh nhật
thắt lưng