I love chocolate milkshakes.
Dịch: Tôi thích sinh tố sữa socola.
She ordered a strawberry milkshake.
Dịch: Cô ấy đã gọi một ly sinh tố sữa dâu.
sinh tố
sinh tố trái cây
sữa
lắc
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tháng hiện tại
bụi rậm
máy phát điện khẩn cấp
thay đổi, điều chỉnh
vòng bán kết
mua bạc tích trữ
hành động phạm tội
Đánh cắp tài sản trí tuệ