The military review showcased the nation's strength.
Dịch: Cuộc duyệt binh thể hiện sức mạnh của quốc gia.
The president attended the military review.
Dịch: Tổng thống đã tham dự cuộc duyệt binh.
cuộc diễu binh
duyệt đội ngũ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
dung tích, khả năng
phòng khán giả
ngọ nguậy, vặn vẹo
quầy bán đồ ăn nhẹ
lời cảm ơn chân thành
Khoảnh khắc lóe sáng
các đồ dùng chơi golf
truyền tín hiệu