The military review showcased the nation's strength.
Dịch: Cuộc duyệt binh thể hiện sức mạnh của quốc gia.
The president attended the military review.
Dịch: Tổng thống đã tham dự cuộc duyệt binh.
cuộc diễu binh
duyệt đội ngũ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
thỏa thuận không nói ra
lô hàng
các lĩnh vực kỹ thuật
thể loại thứ tư
Ví điện tử
kỹ năng máy tính
Nhã hiệu cao cấp
Pháp (quốc gia)