The soldier was tried under military justice.
Dịch: Người lính đã bị xét xử theo luật quân sự.
Military justice ensures discipline within the armed forces.
Dịch: Công lý quân sự đảm bảo kỷ luật trong lực lượng vũ trang.
luật quân sự
thi hành quân sự
tòa án quân sự
xét xử
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
phòng đào tạo
Thu lợi khoảng 10%
Trèo tường
biết lý do
chất acrylic
quy định
sống chậm
Kiến thức về nông nghiệp hữu cơ