The military institution trains future leaders.
Dịch: Cơ sở quân sự đào tạo những nhà lãnh đạo tương lai.
He graduated from a prestigious military institution.
Dịch: Anh ấy tốt nghiệp từ một cơ sở quân sự danh tiếng.
học viện quân sự
cơ sở quốc phòng
quân sự
huy động
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
tăng cường hợp tác
Bệnh viện thẩm mỹ
người dùng tích cực
Đích thân bế cháu
hành động chiến đấu
khu vực nuôi trồng thủy sản
hoạt động ở làng giải trí
Áp phích