I have my midterms next week.
Dịch: Tôi có kỳ thi giữa kỳ vào tuần tới.
Students often feel stressed during midterms.
Dịch: Học sinh thường cảm thấy căng thẳng trong kỳ thi giữa kỳ.
kỳ thi
bài kiểm tra
giữa kỳ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Đường hướng giáo dục
cỏ xanh tươi, cỏ mọc um tùm
tính mẫu mực
công thức quy đổi
nhẹ nhàng, êm dịu
đá nhẹ
nhập vai học sinh
Giải pháp lưu trữ mật ong