I have my midterms next week.
Dịch: Tôi có kỳ thi giữa kỳ vào tuần tới.
Students often feel stressed during midterms.
Dịch: Học sinh thường cảm thấy căng thẳng trong kỳ thi giữa kỳ.
kỳ thi
bài kiểm tra
giữa kỳ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Người khuyết tật
quá đỗi bình dị
người bệnh
xô, thùng
thiết bị dùng ngoài trời
đồng minh chủ chốt
khó tin
bệnh cơ tim