I have my midterms next week.
Dịch: Tôi có kỳ thi giữa kỳ vào tuần tới.
Students often feel stressed during midterms.
Dịch: Học sinh thường cảm thấy căng thẳng trong kỳ thi giữa kỳ.
kỳ thi
bài kiểm tra
giữa kỳ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vải làm mát
sân bay quốc tế
quạt đứng
Tôi yêu bạn
hoa biển
Thủ đô thời trang
phản ứng cộng đồng
bao lồi