noun
iberia
Bán đảo Iberia, địa lý chỉ vùng đất bao gồm Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
noun/verb
stride
Bước dài, bước chân nhanh; bước đi vững vàng
noun
phone conversation
cuộc trò chuyện qua điện thoại
noun
supportive work environment
/səˈpɔːrtɪv wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường làm việc hỗ trợ
noun
artificial neural network
/ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ˈnjʊr.əl ˈnɛt.wɜrk/ mạng nơ-ron nhân tạo