The caterpillar metamorphosed into a butterfly.
Dịch: Con sâu bướm đã biến hình thành một con bướm.
The city has metamorphosed over the past decade.
Dịch: Thành phố đã biến hình trong suốt thập kỷ qua.
biến đổi
thay đổi
biến hình
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
từ bỏ, miễn, không yêu cầu
Trang trí trong ngày cưới
Thời kỳ mưa
cuối bài học
Lệnh bắt giữ của tòa
xác định
lớp chuyên biệt
Năng lực xét nghiệm