He used a metal utensil to stir the soup.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một đồ dùng kim loại để khuấy súp.
Metal utensils are often more durable than plastic ones.
Dịch: Đồ dùng kim loại thường bền hơn so với đồ nhựa.
công cụ kim loại
dụng cụ kim loại
đồ dùng
kim loại
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
thời vận tới
chủ động đi đổi
hàng hóa thị trường
đổi hình thức
Gia đình thành công
người phụ nữ sống khép kín, tách biệt khỏi xã hội
Nước Nga
tình hình thực tế