I put the leftovers in a metal container.
Dịch: Tôi cho thức ăn thừa vào một bình chứa kim loại.
The metal container kept the food fresh.
Dịch: Bình chứa kim loại giữ cho thức ăn luôn tươi.
hộp kim loại
lon kim loại
bình chứa
kim loại
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
người Bắc Âu
khắc, chạm khắc, khắc sâu
phát triển lâu dài
viên chức giáo dục
vấn đề xã hội
xe vệ sinh
gợi ý
xóa video