The merchandising shelf displays various products attractively.
Dịch: Kệ trưng bày hàng hóa trình bày nhiều sản phẩm một cách hấp dẫn.
Retailers often use merchandising shelves to enhance sales.
Dịch: Các nhà bán lẻ thường sử dụng kệ trưng bày hàng hóa để tăng doanh số.
Người về nhì trong một cuộc thi hoặc sự kiện, thường là cuộc thi sắc đẹp, thể thao hoặc các cuộc thi khác.