He is experiencing a lot of mental stress due to work.
Dịch: Anh ấy đang trải qua rất nhiều căng thẳng tâm lý do công việc.
Mental stress can lead to various health issues.
Dịch: Căng thẳng tâm lý có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.
căng thẳng tâm lý
gánh nặng cảm xúc
căng thẳng
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
lòng tốt, lòng nhân ái
hệ thống điện nhẹ
nội dung gốc
Chế độ tiết kiệm pin
thời điểm hiện tại, ngày nay
Thu hoạch ngấm nước
tinh thần thi đấu
Điểm sương