There was a strong mental connection between them.
Dịch: Có một sự kết nối tâm lý mạnh mẽ giữa họ.
She felt a mental connection with the book's main character.
Dịch: Cô ấy cảm thấy có sự kết nối tâm lý với nhân vật chính của cuốn sách.
liên kết tâm lý
mối liên kết cảm xúc
kết nối
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Viêm khớp viêm
trực khuẩn thương hàn
công nghệ cao
khoa học lâm sàng
tiếng cười chế nhạo
đường hàng không
đèn soi tai
báo cáo về tính bền vững