She was worried about her medical expenses after the surgery.
Dịch: Cô ấy lo lắng về chi phí y tế sau ca phẫu thuật.
Many people struggle to pay their medical expenses.
Dịch: Nhiều người gặp khó khăn để thanh toán chi phí y tế.
chi phí chăm sóc sức khỏe
chi phí y tế
thuốc
chữa trị
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
sự ly khai, sự tách rời
dân số thưa thớt
trường đại học giáo dục
hồi chuông cảnh tỉnh
người bị xã hội ruồng bỏ
Xe ôm
Đối thủ hạng nặng
trường cao đẳng kỹ thuật