She was worried about her medical expenses after the surgery.
Dịch: Cô ấy lo lắng về chi phí y tế sau ca phẫu thuật.
Many people struggle to pay their medical expenses.
Dịch: Nhiều người gặp khó khăn để thanh toán chi phí y tế.
chi phí chăm sóc sức khỏe
chi phí y tế
thuốc
chữa trị
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Kẻ thù truyền kiếp, đối thủ không thể đánh bại
chó cứu hỏa
Dụng cụ pha trà
băng cách điện
Ngắm vẻ đẹp
hóa đơn vận chuyển
cầu vượt
tinh thần sáng tạo