I have a medical checkup scheduled for next week.
Dịch: Tôi đã đặt lịch khám sức khỏe vào tuần tới.
Regular medical checkups are important for maintaining good health.
Dịch: Khám sức khỏe định kỳ là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
kiểm tra sức khỏe
khám sức khỏe tổng quát
khám
kiểm tra
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cuộc trò chuyện qua điện thoại
đẹp đến ngỡ ngàng
Trận đấu rác rưởi
biện pháp phòng ngừa
khu vực có nguy cơ cao
Buổi biểu diễn rodeo
bình chứa nước
Ung thư da