I have a medical checkup scheduled for next week.
Dịch: Tôi đã đặt lịch khám sức khỏe vào tuần tới.
Regular medical checkups are important for maintaining good health.
Dịch: Khám sức khỏe định kỳ là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
kiểm tra sức khỏe
khám sức khỏe tổng quát
khám
kiểm tra
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
làm việc điên cuồng
Mít non
Đội ngũ làm phim
cây độc
tình trạng vô sinh
toàn diện
sự xúc phạm, sự làm phẫn nộ
sự lắp kính, lớp men