I have a medical checkup scheduled for next week.
Dịch: Tôi đã đặt lịch khám sức khỏe vào tuần tới.
Regular medical checkups are important for maintaining good health.
Dịch: Khám sức khỏe định kỳ là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
kiểm tra sức khỏe
khám sức khỏe tổng quát
khám
kiểm tra
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
giả mạo, không thật
Cây có thân mọng nước, thường có gai, sống ở những vùng khô cằn.
cảnh sát chống tham nhũng
đạo đức giả
doanh nghiệp hiện có
giảm
tăng cường độ đàn hồi
mục tiêu giảng dạy