I have a medical checkup scheduled for next week.
Dịch: Tôi đã đặt lịch khám sức khỏe vào tuần tới.
Regular medical checkups are important for maintaining good health.
Dịch: Khám sức khỏe định kỳ là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
kiểm tra sức khỏe
khám sức khỏe tổng quát
khám
kiểm tra
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
toàn diện, cân đối, có nhiều kỹ năng và phẩm chất tốt
Nhân sự kiểm soát chất lượng
vua
hành động kỳ ảo
Bánh bèo
sự phung phí, sự hoang phí
bụi rậm
không khẳng định được cảm xúc