The government has been criticized for its control over media outlets.
Dịch: Chính phủ đã bị chỉ trích vì kiểm soát các cơ quan truyền thông.
Several media outlets reported on the scandal.
Dịch: Một số kênh truyền thông đã đưa tin về vụ bê bối.
truyền thông tin tức
báo chí
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
động vật thân mềm
buổi học kèm
Kỹ thuật viên chăm sóc sức khỏe
bị trục xuất, bị đày ải
vỏ trứng
liên quan đến điều trị bệnh; chữa bệnh
vải
đánh giá hợp chuẩn