I ordered a meat item for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi một món thịt cho bữa tối.
This restaurant specializes in various meat items.
Dịch: Nhà hàng này chuyên về nhiều món thịt khác nhau.
sản phẩm từ thịt
món ăn từ thịt
thịt
biến thành món thịt
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Tổ ấm hạnh phúc
kéo vào
thành phố được củng cố
tàu clipper
salad trộn từ bắp cải và cà rốt, thường có sốt mayonnaise
bến tàu, bến thuyền
phố kiwitea
Thất bại là mẹ của thành công.