He used a measuring instrument to check the dimensions.
Dịch: Anh ấy dùng dụng cụ đo lường để kiểm tra kích thước.
The laboratory requires precise measuring instruments.
Dịch: Phòng thí nghiệm cần các dụng cụ đo lường chính xác.
thiết bị đo lường
đồng hồ đo, thước đo
sự đo lường
đo lường
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
diện tích đất đai
trái tim ấm áp
Thương hiệu mỹ phẩm cao cấp
Sự khéo léo, sự nhanh nhẹn
hội đồng thành phố
biệt thự thị trường
người môi giới bất động sản
sự mổ thịt, sự giết mổ