He has several means of support for his family.
Dịch: Anh ấy có nhiều phương tiện hỗ trợ cho gia đình.
The government provides various means of support for the unemployed.
Dịch: Chính phủ cung cấp nhiều phương tiện hỗ trợ cho người thất nghiệp.
hỗ trợ
sự trợ giúp
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Thùng chứa treo
phê phán chính trị
lệnh chuyển tiền
lực lượng gìn giữ hòa bình
kiểu trang điểm
phản ứng không kịp
tình nhân vĩnh cửu
trợ giảng