The restaurant has a spacious meal space for large groups.
Dịch: Nhà hàng có không gian ăn uống rộng rãi dành cho nhóm lớn.
They reserved a meal space for their wedding reception.
Dịch: Họ đã đặt chỗ không gian ăn uống cho buổi tiệc cưới của mình.
khu vực ăn uống
không gian ăn uống
bữa ăn
không gian
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thực vật có hoa
lyrics gốc
quyền sở hữu chung (không phân chia)
sự phân định
Phần cơm
vực dậy tinh thần
hỗ trợ lương thực, viện trợ lương thực
thực phẩm