The restaurant has a spacious meal space for large groups.
Dịch: Nhà hàng có không gian ăn uống rộng rãi dành cho nhóm lớn.
They reserved a meal space for their wedding reception.
Dịch: Họ đã đặt chỗ không gian ăn uống cho buổi tiệc cưới của mình.
dây kẻ ô vuông hoặc lưới dùng để phân chia hoặc trang trí trong bản vẽ, thiết kế hoặc bản đồ