The army captured a large quantity of enemy materiel.
Dịch: Quân đội đã thu giữ một số lượng lớn vật liệu của địch.
The factory produces materiel for the war effort.
Dịch: Nhà máy sản xuất vật liệu cho nỗ lực chiến tranh.
trang thiết bị
nguồn cung cấp
dụng cụ
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
ngay bây giờ
mổ bụng
tính nhát gan, tính hèn nhát
ảnh cá nhân
mẫu ảnh
không hiệu quả
Kinh doanh mập mờ
sự tham gia của cộng đồng