She prepared mashed vegetables as a side dish for dinner.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị rau nghiền như một món ăn kèm cho bữa tối.
The baby was fed mashed vegetables for lunch.
Dịch: Em bé được cho ăn rau nghiền vào bữa trưa.
rau nghiền
rau nghiền kem
nghiền rau
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
giải thưởng sinh viên xuất sắc
Sự kiện tôn giáo
Đại học Thành phố Hồ Chí Minh
người khuyết tật
Nước giặt rẻ tiền
tương đương với
kết nối mối quan hệ
công cụ nghệ thuật