She prepared mashed vegetables as a side dish for dinner.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị rau nghiền như một món ăn kèm cho bữa tối.
The baby was fed mashed vegetables for lunch.
Dịch: Em bé được cho ăn rau nghiền vào bữa trưa.
rau nghiền
rau nghiền kem
nghiền rau
20/11/2025
Nhiếp ảnh học thuật
trên sóng
giáo sư trợ lý
sự phản bội
kiểm tra an toàn thực phẩm
nghề làm đồ từ tre
Thú ăn kiến
một loại thực phẩm làm từ đậu nành lên men, thường được dùng như một nguồn protein thay thế thịt