She prepared marinated chicken for the barbecue.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị thịt gà ướp gia vị cho bữa tiệc nướng.
Marinated chicken is tender and flavorful.
Dịch: Gà ướp gia vị mềm và thơm ngon.
gà ngâm chua
gà ướp gia vị
quá trình ướp
ướp
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Người Tây Ban Nha; tiếng Tây Ban Nha
phòng kiểm toán
cúc vạn thọ
Quy định kiểm tra
Khóm sấy
không có điểm số
viết hồi ký
siết cổ