Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "marble"

noun
Marble Mountains
/ˈmɑːrbl ˈmaʊntɪnz/

Ngũ Hành Sơn

adjective
marble hue
/ˈmɑːr.bəl hjuː/

màu sắc như đá cẩm thạch

noun
marbled color
/ˈmɑːrbəld ˈkʌlər/

màu vân đá

noun
marbled cat
/ˈmɑːr.bəld kæt/

mèo vằn

adjective
marbled
/ˈmɑːr.bəld/

có vân, có hình vân giống như đá cẩm thạch

noun
marble shade
/ˈmɑːr.bəl ʃeɪd/

bóng đá cẩm thạch

noun
marble color
/ˈmɑːr.bəl ˈkʌl.ər/

Màu đá cẩm thạch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY