Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "marble"

noun
Marble Mountains
/ˈmɑːrbl ˈmaʊntɪnz/

Ngũ Hành Sơn

adjective
marble hue
/ˈmɑːr.bəl hjuː/

màu sắc như đá cẩm thạch

noun
marbled color
/ˈmɑːrbəld ˈkʌlər/

màu vân đá

noun
marbled cat
/ˈmɑːr.bəld kæt/

mèo vằn

adjective
marbled
/ˈmɑːr.bəld/

có vân, có hình vân giống như đá cẩm thạch

noun
marble shade
/ˈmɑːr.bəl ʃeɪd/

bóng đá cẩm thạch

noun
marble color
/ˈmɑːr.bəl ˈkʌl.ər/

Màu đá cẩm thạch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY