Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "maki"

idiom
Test the waters before making a big investment
/tɛst ðə ˈwɔtərz bɪˈfɔr ˈmeɪkɪŋ ə bɪɡ ɪnˈvɛstmənt/

mua thử rồi mới đầu tư lớn

noun
decision-making power
/dɪˈsɪʒən ˌmeɪkɪŋ ˈpaʊər/

quyền quyết định

noun
making of
/ˈmeɪkɪŋ ɒv/

sự tạo ra

verb
excel at making money
/ɪkˈsɛl æt ˈmeɪkɪŋ ˈmʌni/

giỏi kiếm tiền

noun
constant money-making opportunities
/ˈkɒnstənt ˈmʌniˌmeɪkɪŋ ˌɒpərˈtjuːnɪtiz/

cơ hội kiếm tiền liên tục mở ra

noun
playmaking
/ˈpleɪˌmeɪkɪŋ/

Sự kiến tạo lối chơi

verb
making money online
/ˈmeɪkɪŋ ˈmʌni ˌɒnˈlaɪn/

kiếm tiền online

verb
making music video
/ˈmeɪkɪŋ ˈmjuːzɪk ˈvɪdiːoʊ/

đóng phim ca nhạc

noun
sausage making
/ˈsɔːsɪdʒ ˈmeɪkɪŋ/

sản xuất xúc xích

verb
making love
/ˈmeɪkɪŋ lʌv/

quan hệ tình dục

verb
avoid making him jealous
/əˈvɔɪd meɪkɪŋ hɪm ˈdʒeləs/

tránh để chàng ghen

noun
matchmaking service
/ˈmætʃˌmeɪkɪŋ ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ mai mối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY