She went to the makeup parlor to get ready for the party.
Dịch: Cô ấy đã đến tiệm trang điểm để chuẩn bị cho bữa tiệc.
The makeup parlor offers various beauty services.
Dịch: Tiệm trang điểm cung cấp nhiều dịch vụ làm đẹp.
Salon làm đẹp
Phòng khám thẩm mỹ
nghệ sĩ trang điểm
trang điểm
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
nghêu (một loại động vật thân mềm sống dưới nước)
chê bai ngoại hình
biện pháp phòng ngừa
tiêu dùng có trách nhiệm
hít vào
duy trì quyền lực
vé nhận lại đồ/hành lý
làm trắng