She went to the makeup parlor to get ready for the party.
Dịch: Cô ấy đã đến tiệm trang điểm để chuẩn bị cho bữa tiệc.
The makeup parlor offers various beauty services.
Dịch: Tiệm trang điểm cung cấp nhiều dịch vụ làm đẹp.
Salon làm đẹp
Phòng khám thẩm mỹ
nghệ sĩ trang điểm
trang điểm
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
cổ đông
còn lâu mới, huống chi là
mờ, không rõ ràng
hiệu sách
nước cất
Món chính trong bữa ăn
kế hoạch hoàn trả
nhóm nghiên cứu